KIA SORENTO (ALL-NEW) – VƯƠNG LÊN VỊ THẾ SUV TIỆN NGHI
Mẫu xe SUV được đổi mới toàn diện về thiết kế và công nghệ thuộc thế hệ sản phẩm mới nhất của thương hiệu KIA.
NGOẠI THẤT KIA SORENTO (ALL-NEW)
KIA SORENTO (All New) tạo ấn tượng mạnh với lưới tản nhiệt hình “Mũi hổ – Tiger Nose” đặc trưng, được làm sống động hơn với cụm đèn pha thiết kế dạng “Mắt hổ – Tiger Eye” hoàn toàn mới.
Lưới tản nhiệt 2 tầng và cấu trúc họa tiết dạng khối tạo chiều sâu khi nhìn từ phía trước. Hốc gió kết hợp hài hòa với lưới tản nhiệt và ốp cản trước thể thao tạo dáng
vẻ năng động.
MẶT TRƯỚC KIA SORENTO (ALL-NEW)
MÂM XE KIA SORENTO (ALL-NEW)
MẶT SAU KIA SORENTO (ALL-NEW)
KHOANG HÀNH LÝ KIA SORENTO (ALL-NEW)
Khoang hành lý rộng rãi và hữu dụng nhờ khả năng điều chỉnh linh hoạt của các hàng ghế sau.
KHÔNG GIAN NỘI THẤT RỘNG RÃI, TINH TẾ VÀ SANG TRỌNG KIA SORENTO (ALL-NEW)
NÚT XOAY CHUYỂN SỐ KIA SORENTO (ALL-NEW)
Trang bị 04 chế độ lái Comfot /Eco /Sport /Smart với 03 chếc độ vận hành theo địa hình (Snow/Sand/Mud), mang đến người dùng trải nghiệm mạnh mẽ và tự tin với các cung đường, tạo cảm giác linh, chính xác và vượt tốc.
CỬA SỔ TRỜI TOÀN CẢNH KIA SORENTO (ALL-NEW)
CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ HÀNG 2,3 KIA SORENTO (ALL-NEW)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT KIA SORENTO (ALL-NEW)
+ KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.810 x 1.900 x 1.670 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.815 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 176 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.780 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb | 1.760 kg / 1.720 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | 2.390 kg / 2.350 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 67 L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 6 / 7 |
+ HỘP SỐ – ĐỘNG CƠ
Kiểu / Model | Smartstream D2.2 / Smartstream G2.5 |
---|---|
Loại / Type | |
Dung tích xi lanh / Displacement | |
Công suất cực đại / Max. power | 198 Hp / 3.800 rpm và 180Hp / 6.000 rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 440 Nm / 1.750 và 2.750 rpm / 232 Nm / 4.000 rpm |
Hộp số / Transmission | 8-DCT / 6AT |
Dẫn động / Wheel drive | FWD / AWD |
+ KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước /Suspension front | McPherson |
---|---|
Hệ thống treo sau/Suspension rear | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | Đĩa / Disc |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | Đĩa / Disc |
Phanh dừng / Parking Brake | Kiểu chân đạp / Foot parking |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện / Motor Drive Power Steering |
Lốp xe / Tires | 235/60R18 và 235/55R19 |
Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 19″ |
+ NGOẠI THẤT
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) | – |
---|---|
Đèn pha tự động / Auto headlamps | ● |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | – |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | ● |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | Halogen / Led |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | ● |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | LED |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | ● |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line | ● |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish | – |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers | ● |
Đèn chào / Welcome light | – |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | Gương hậu chống chói tự động, chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position | – |
+ NỘI THẤT
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | – |
---|---|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass | Tối màu, bảo mật, có sấy |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | – |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | ● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | ● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | ● |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | – |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | ● |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | – |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver’s seat | ● |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger’s seat | – |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | Tựa đầu lên xuống 3 vị trí |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3″ | ● |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio | ● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | 6 Loa / 12 Loa Bose |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | – |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | – |
Sấy kính trước – sau / Power mirror heated – front / rear | – |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | Hệ thống điều hoà truớc – sau |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | – |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước – sau / Heated, Ventilated (Cooling) front – rear seats | – |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | ● |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | Kính cửa tự động up/down và chống kẹt 4 cửa |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | ● |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | ● |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | Chỉnh tay |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | ● |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | – |
Cửa hít tự động / Power door latch | – |
+ AN TOÀN
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | ● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | ● |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management | – |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control | ● |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) | Phanh đỗ điện tử + Autohold |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | – |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | Eco/Sport/Normal/Comfort |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | ● |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | – |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | – |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | ● |
Túi khí / Airbags | 6 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | – |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | – |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | ● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | ● |
Camera 360 độ / Around view camera | ● |
+ MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (100KM/L)
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
5.55 | 4.55 | 4.44 |
BẢNG GIÁ KIA SORENTO (ALL-NEW)
Phiên Bản | Giá Bán (Triệu Đồng) | Ưu Đãi (Triệu Đồng) | Giá Lăn Bánh HCM (Triệu Đồng) |
---|---|---|---|
Kia Sorento (All-New) 2.5G Premium | 1014 | - | 1154 |
Kia Sorento (All-New) 2.5G Signature 7S - NỘI THẤT ĐEN | 1124 | - | 1272 |
Kia Sorento (All-New) 2.2D Luxury | 964 | - | 1080 |
Kia Sorento (All-New) 2.2D Premium | 1134 | - | 1287 |
Kia Sorento (All-New) 2.2D Signature 7S | 1154 | - | 1293 |
Kia Sorento (All-New) 2.2D Signature 6S - NỘI THẤT NÂU | 1184 | - | 1342 |
Kia Sorento (All-New) 2.2D Signature 7S - NỘI THẤT NÂU | 1184 | - | 1330 |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT, BÁO GIÁ SẢN PHẨM LIÊN HỆ HOTLINE: 0906 292948 – KIA TÂN SƠN NHẤT
HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH HÀNG!!